请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 稚嫩
释义 稚嫩
[zhìnèn]
 1. non nớt; non trẻ。幼小而娇嫩。
 稚嫩的心灵
 tâm hồn thơ trẻ
 2. trẻ con; non nớt。幼稚;不成熟。
 初学写作,文笔难免稚嫩。
 mới học viết lách, hành văn khó tránh non nớt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 18:44:18