请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 稠密
释义 稠密
[chóumì]
 1. đông đúc; nhiều; dầy đặc; rậm rạp。多而密。
 人烟稠密。
 nhà cửa đông đúc.
 平原地带,村落稠密。
 ở vùng đồng bằng, xóm làng đông đúc.
 2. thân mật; mật thiết; thân tình; thân thiết; riêng tư。亲切;密切。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 15:14:00