请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 先行者
释义 先行者
[xiānxiìngzhě]
 người mở đường; người đi trước; người khởi xướng。首先倡导的人。
 中国革命的先行者孙中山先生。
 ông Tôn Trung Sơn là người khởi xướng của cách mạng Trung Quốc。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 7:01:08