请输入您要查询的越南语单词:
单词
情面
释义
情面
[qíng·miàn]
tình cảm; tình cảm và thể diện (quan hệ cá nhân)。私人间的情分和面子。
顾情面。
nể mặt.
留情面。
giữ tình cảm.
不讲情面。
không nể mặt.
打破情面。
phá vỡ tình cảm.
随便看
汉语
汉语拼音方案
汉调
汉赋
汊
汊流
汊港
汍
汎
汏
汐
汕
汕头
汕头市
汗
汗孔
汗斑
汗毛
汗水
汗津津
汗流浃背
汗液
汗淋淋
汗渍
汗渍渍
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:18:52