请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 情面
释义 情面
[qíng·miàn]
 tình cảm; tình cảm và thể diện (quan hệ cá nhân)。私人间的情分和面子。
 顾情面。
 nể mặt.
 留情面。
 giữ tình cảm.
 不讲情面。
 không nể mặt.
 打破情面。
 phá vỡ tình cảm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:18:52