请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 本人
释义 本人
[běnrén]
 1. bản thân; tôi (người nói chỉ mình )。说话人指自己。
 2. tự; tự mình; chính người đó。指当事人自己或前边所提到的人自己。
 他的先进事迹,还是由他本人来谈吧。
 thành tích tiên tiến của anh ấy hãy để anh ấy tự kể
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 5:03:39