请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 本地
释义 本地
[běndì]
 bản địa; vùng này; trong vùng; đặc sản; bản xứ。人、物所在的地区;叙事时特指的某个地区。
 本地人
 người vùng này; dân bản xứ
 本地口音
 tiếng vùng này; giọng bản địa
 本地风光
 phong cảnh vùng này
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 12:28:47