请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 崇尚
释义 崇尚
[chóngshàng]
 tôn trọng; tôn kính; chiều ý; chiều theo; biện hộ; bào chữa; chủ trương; tán thành; ủng hộ; phong thánh; giữ gìn; duy trì; tôn sùng。尊重;推崇。
 崇尚正义。
 tôn sùng chính nghĩa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 18:29:47