请输入您要查询的越南语单词:
单词
崇尚
释义
崇尚
[chóngshàng]
tôn trọng; tôn kính; chiều ý; chiều theo; biện hộ; bào chữa; chủ trương; tán thành; ủng hộ; phong thánh; giữ gìn; duy trì; tôn sùng。尊重;推崇。
崇尚正义。
tôn sùng chính nghĩa.
随便看
创设
创造
创面
刜
初
初丧
初中
初中生
初交
初伏
初会
初冬
初出茅庐
初创
初夏
初夜
初头
初始
初婚
初审
初小
初年
初度
初恋
初愿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 18:29:47