请输入您要查询的越南语单词:
单词
换帖
释义
换帖
[huàntiě]
đổi danh thiếp; trao đổi danh thiếp; kết nghĩa (thời xưa khi kết nghĩa anh em, hai bên trao đổi thiếp, trên thiếp đó viết tên họ, tuổi tác, quê quán, gia thế...)。旧时朋友结拜为异姓兄弟时,交换写着姓名、年龄、籍贯、家世的帖儿。
换帖弟兄
anh em kết nghĩa
随便看
疱疹
疲
疲乏
疲于奔命
疲倦
疲劳
疲塌
疲惫
疲敝
疲癃
疲竭
疲软
疲顿
疳
疴
疵
疸
疹
疹子
疻
疼
疼爱
疼痛
疽
疾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 19:13:00