请输入您要查询的越南语单词:
单词
吒
释义
吒
[zhā]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 6
Hán Việt: TRA
Tra (dùng làm tên người trong truyện thần thoại như: Kim Tra, Mộc Tra.)。用于神话中人名,如金吒、木吒等。
随便看
德育
德色
德行
德语
德重于貌
德馨
德高望尊
德高望重
德黑兰
徼
徽
徽剧
徽号
徽墨
徽帜
徽章
徽记
徽调
心
心不在焉
心中
心中无数
心中有数
心事
心仪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 14:57:59