请输入您要查询的越南语单词:
单词
吒
释义
吒
[zhā]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 6
Hán Việt: TRA
Tra (dùng làm tên người trong truyện thần thoại như: Kim Tra, Mộc Tra.)。用于神话中人名,如金吒、木吒等。
随便看
摆到桌面上
摆动
摆好
摆威风
摆子
摆尾摇头
摆布
摆席
摆平
摆弄
摆手
摆排场
摆摊子
摆擂台
摆明
摆架势
摆架子
摆样子
摆格
摆桌
摆款儿
摆治
摆渡
摆站
摆脱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 17:38:55