请输入您要查询的越南语单词:
单词
班荆道故
释义
班荆道故
[bānjīngdàogù]
Hán Việt: BAN KINH ĐẠO CỐ
ban kinh đạo cố; cùng ôn kỷ niệm (trải cây gai bên đường ngồi cùng nhau ôn chuyện cũ; bạn bè giữa đường gặp nhau, cùng nhau ôn kỷ niệm xưa)。朋友途中相遇,不用客套礼节,自由叙情话旧。
随便看
水蜜桃
水蜡虫
水螅
水表
水解
水貂
水路
水车
水车前
水轮机
水运
水选
水遁
水道
水酒
水银
水银灯
水锈
水门
水门汀
水闸
水陆
水险
水雷
水青冈
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:00:00