请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 吞咽
释义 吞咽
[tūnyàn]
 nuốt。吞食。
 咽喉发炎,吞咽困难。
 cổ họng bị viêm, nuốt vào rất khó khăn.
 千言万语涌到喉头,却又吞咽了下去。
 muôn vàn lời nói dồn lên cổ nhưng lại nuốt vào; có nhiều điều muốn nói ra, nhưng không nói.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:46:31