请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (贈)
[zèng]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 19
Hán Việt: TẶNG
 biếu; tặng。赠送。
 捐赠
 quyên tặng; tặng
 赠阅
 kính tặng (sách báo)
 赠言
 lời tặng; lời khuyến khích
 赠语
 lời tặng
 赠款
 kính biếu; khoản biếu
Từ ghép:
 赠答 ; 赠礼 ; 赠品 ; 赠送 ; 赠言 ; 赠阅
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 20:49:13