请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (唫)
[yín]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: NGÂM
 1. ngâm vịnh; ngâm。 吟咏。
 吟诗
 ngâm thơ
 抱膝长吟
 ôm gối mà ngâm nga
 2. thở dài。呻吟;叹息。
 3. một loại thơ ca thời cổ。古典诗歌的一种名称。
 《秦妇吟》
 "Tần Phụ ngâm"
 水龙吟
 thuỷ long ngâm
Từ ghép:
 吟哦 ; 吟风弄月 ; 吟咏
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 18:24:34