请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 经管
释义 经管
[jīngguǎn]
 quản lý; phụ trách。经手管理。
 由经管人签字盖章。
 do người phụ trách ký tên đóng dấu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:19:32