请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 经纶
释义 经纶
[jīnglún]
 kinh luân; tơ tằm đã được gỡ rối (ví với tài năng sắp xếp về mặt chính trị)。整理过的蚕丝,比喻政治规划。
 大展经纶。
 trổ tài kinh luân.
 满腹经纶。
 có đầu óc chính trị.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 21:03:39