请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (瘖)
[yīn]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 12
Hán Việt: ÂM
 1. mất tiếng; mất giọng。嗓子哑,不能出声;失音。
 喑哑
 mất tiếng
 2. câm lặng; im lặng không nói。缄默,不做声。
 万马齐喑
 im hơi lặng tiếng
Từ ghép:
 喑哑
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:30:24