| | | |
| [nuò] |
| Bộ: 口 - Khẩu |
| Số nét: 11 |
| Hán Việt: NẶC |
| | 1. này (thán từ)。叹词,表示让人注意自已所指示的事物。 |
| | 喏,这不就是你的那把雨伞? |
| này, đây không phải là chiếc ô của anh à? |
| | 喏,喏,要这样挖才挖得快。 |
| này, này, đào thế này mới nhanh. |
| | 2. đồng nghĩa với '诺'。同'诺'。 |
| | 3. đồng ý; chấp thuận。答应。 |
| | 4. ừ; vâng; dạ。答应的声音。 |
| [rě] |
| Bộ: 口(Khẩu) |
| Hán Việt: NHẠ |
| | vái chào。作揖(在早期白话中,'唱喏'指一面作揖,一面出声致敬)。见〖唱喏〗。 |
| | Ghi chú: 另见nụ |