请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 平复
释义 平复
[píngfù]
 1. trở lại yên tĩnh。恢复平静。
 风浪渐渐地平复了。
 sóng gió từ từ yên tĩnh trở lại.
 2. bình phục; hồi phục。(疾病或创伤)痊愈复原。
 经医调治,病体日渐平复。
 qua điều trị, bệnh tật từng ngày được bình phục.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:13:40