请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 平安
释义 平安
[píngān]
 bình an; bình yên; yên ổn。没有事故,没有危险;平稳安全。
 平安无事。
 bình an vô sự.
 一路平安。
 đi đường bình an; thượng lộ bình an.
 平平安安地到达目的地。
 bình yên đến đích.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 12:19:52