请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[péng]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 14
Hán Việt: BỒNG
 1. cỏ bồng。飞蓬。
 2. bù xù; bù; rối。蓬松。
 蓬着头。
 đầu tóc bù xù.
 3. bụi; khóm (lượng từ, chỉ cỏ cây)。量词,用于枝叶茂盛的花草。
 一蓬凤尾竹。
 một khóm trúc phụng vĩ (bambusa nana)
Từ ghép:
 蓬荜增辉 ; 蓬勃 ; 蓬蒿 ; 蓬莱 ; 蓬乱 ; 蓬门荜户 ; 蓬蓬 ; 蓬茸 ; 蓬山 ; 蓬松 ; 蓬头垢面
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:30:27