请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 航道
释义 航道
[hángdào]
 tuyến đường an toàn (của tàu thuyền và máy bay) (sea-route); luồng lách; đường thuỷ。船舶或飞机安全航行的通道。
 主航道
 tuyến đường an toàn chính.
 疏浚航道
 nạo vét luồng lạch; nạo vét tuyến đường thuỷ.
 开辟新的航道
 mở tuyến đường thuỷ mới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 17:08:36