请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yì]
Bộ: 皿 - Mãnh
Số nét: 10
Hán Việt: ÍCH
 1. lợi ích; ích。好处(跟'害'相对)。
 利益
 lợi ích
 公益
 công ích
 权益
 quyền được hưởng.
 受益 不浅。
 hưởng được nhiều điều bổ ích.
 2. có ích。有益的(跟'害'相对)。
 益 友
 người bạn tốt
 益 鸟
 chim có ích
 益 虫
 côn trùng có ích
 3. họ Ích。姓。
 4. tăng thêm; thêm。增加。
 增益
 tăng thêm
 延年益 寿
 kéo dài tuổi thọ.
 5. càng。更加。
 多多益 善
 càng nhiều càng tốt
 精益 求精
 không ngừng vươn lên; giỏi càng giỏi hơn.
Từ ghép:
 益虫 ; 益处 ; 益发 ; 益母草 ; 益鸟 ; 益友
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 19:31:10