请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 日益
释义 日益
[rìyì]
 ngày càng; càng ngày càng。一天比一天。
 生活日益改善。
 cuộc sống ngày càng được cải thiện.
 现代汉语普通话的学习,在世界多国家日益兴盛。
 việc học tiếng Phổ thông Hán ngữ ngày càng thịnh hành ở rất nhiều quốc gia trên thế giới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 18:34:32