请输入您要查询的越南语单词:
单词
日益
释义
日益
[rìyì]
ngày càng; càng ngày càng。一天比一天。
生活日益改善。
cuộc sống ngày càng được cải thiện.
现代汉语普通话的学习,在世界多国家日益兴盛。
việc học tiếng Phổ thông Hán ngữ ngày càng thịnh hành ở rất nhiều quốc gia trên thế giới.
随便看
反常现象
反应
反应堆
反应式
反弹
反思
反悔
反感
反戈
反手
反扑
反批评
反把
反抗
反掌
反接
反攻
反攻倒算
反方
反映
反映论
反正
反正一样
反比
反比例
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 11:57:45