请输入您要查询的越南语单词:
单词
日益
释义
日益
[rìyì]
ngày càng; càng ngày càng。一天比一天。
生活日益改善。
cuộc sống ngày càng được cải thiện.
现代汉语普通话的学习,在世界多国家日益兴盛。
việc học tiếng Phổ thông Hán ngữ ngày càng thịnh hành ở rất nhiều quốc gia trên thế giới.
随便看
嗏
嗐
嗑
嗒
嗒丧
嗒然
嗓
嗓子
嗓门
嗓音
嗔
嗔怪
嗖
嗙
嗛
嗜
嗜好
嗜欲
嗜痂之癖
嗝
嗞
嗟
嗟怨
嗟悔
嗟来之食
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 18:34:32