请输入您要查询的越南语单词:
单词
日益
释义
日益
[rìyì]
ngày càng; càng ngày càng。一天比一天。
生活日益改善。
cuộc sống ngày càng được cải thiện.
现代汉语普通话的学习,在世界多国家日益兴盛。
việc học tiếng Phổ thông Hán ngữ ngày càng thịnh hành ở rất nhiều quốc gia trên thế giới.
随便看
密苏里
密西西比
密谋
密锣紧鼓
密闭
密集
寇
寇仇
富
富丽
富丽堂皇
富人
富余
富农
富厚
富商
富国
富国安民
富国强兵
富士山
富安
富实
富富有余
富寿
富庶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/18 16:45:19