请输入您要查询的越南语单词:
单词
反手
释义
反手
[fǎnshǒu]
1. chắp tay sau đít; để tay sau lưng。反过手来;手放到背后。
进了屋反手把门拉上。
vào phòng để tay sau lưng kéo cửa ra.
2. dễ dàng; dễ như trở bàn tay; dễ như chơi; dễ như bỡn。形容事情容易办到。
反手可得
dễ như trở bàn tay
随便看
胺
胻
胼
胼胝
胼胝体
能
能为
能事
能人
能力
能动
能够
能屈能伸
能工巧匠
能干
能手
能源
能级
能耐
能见度
能说会道
能量
胾
脁
脂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 23:28:45