请输入您要查询的越南语单词:
单词
反手
释义
反手
[fǎnshǒu]
1. chắp tay sau đít; để tay sau lưng。反过手来;手放到背后。
进了屋反手把门拉上。
vào phòng để tay sau lưng kéo cửa ra.
2. dễ dàng; dễ như trở bàn tay; dễ như chơi; dễ như bỡn。形容事情容易办到。
反手可得
dễ như trở bàn tay
随便看
诟
诟厉
诟病
诟詈
诟骂
诠
诠次
诠注
诠释
诡
诡奇
诡幻
诡异
诡怪
诡秘
诡称
诡笑
诡计
诡计多端
诡诈
诡诞
诡谲
诡辞
诡辩
诡辩术
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:24:13