请输入您要查询的越南语单词:
单词
黑五类
释义
黑五类
[hēiwǔlèi]
năm phần tử xấu; hắc ngũ loại (trong cách mạng văn hoá chỉ địa chủ, phú nông, phần tử phản cách mạng, phần tử xấu, phần tử theo cánh hữu)。中国"文革"中指地主、富农、反革命分子、坏分子、右派分子五种人(多用来指人的家 庭出身)。与"红五类"相对。
随便看
端静
端面
竹
竹刻
竹叶青
竹器
竹子
竹布
竹帛
竹扇
竹排
竹材
竹板书
竹枝词
竹江
竹竿
竹笋
竹筒倒豆子
竹筒饭
竹简
竹簧
竹纸
竹编
竹节虫
竹芋
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 13:27:39