请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (習)
[xí]
Bộ: 冫 - Băng
Số nét: 3
Hán Việt: TẬP
 1. tập; luyện tập; ôn tập。温习;练习。
 自习。
 tự ôn tập.
 实习。
 thực tập.
 2. quen; thông thạo; am hiểu (vì thường tiếp xúc)。对某事物常常接触而熟悉。
 习闻。
 thường nghe; quen nghe.
 3. thói quen; quen nếp; tập quán。习惯。
 积习。
 luyện cho thành thói quen.
 恶习。
 thói xấu; tật hư; thói hư tật xấu.
 相沿成习。
 theo mãi thành thói quen.
 4. họ Tập。姓。
Từ ghép:
 习非成是 ; 习惯 ; 习惯法 ; 习见 ; 习气 ; 习染 ; 习尚 ; 习俗 ; 习题 ; 习习 ; 习性 ; 习焉不察 ; 习以为常 ; 习用 ; 习与性成 ; 习字 ; 习作
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 4:45:27