请输入您要查询的越南语单词:
单词
尊重
释义
尊重
[zūnzhòng]
1. tôn kính; tôn trọng。尊敬;敬重。
尊重老人
kính trọng người già
互相尊重
tôn trọng nhau
2. nghiêm túc; xem trọng。重视并严肃对待。
尊重历史
coi trọng lịch sử
尊重事实
xem trọng sự thật
3. trang trọng (thường chỉ hành vi)。庄重(指行为)。
放尊重些!
hãy nghiêm túc một chút!
随便看
茓
茔
茕
茕茕
茖
茗
茚
茛
茜
茜草
茝
茧
茧子
茧绸
茨
茨冈人
茨菰
茫
茫无头绪
茫然
茫茫
茬
茬口
茬子
茭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:28:11