请输入您要查询的越南语单词:
单词
尊重
释义
尊重
[zūnzhòng]
1. tôn kính; tôn trọng。尊敬;敬重。
尊重老人
kính trọng người già
互相尊重
tôn trọng nhau
2. nghiêm túc; xem trọng。重视并严肃对待。
尊重历史
coi trọng lịch sử
尊重事实
xem trọng sự thật
3. trang trọng (thường chỉ hành vi)。庄重(指行为)。
放尊重些!
hãy nghiêm túc một chút!
随便看
支取
支吾
支嘴儿
支子
支应
支店
支持
支援
支撑
支架
支柱
支气管
支派
支流
支渠
支炉儿
支点
支用
支着儿
支票
支离
支离破碎
支线
支绌
支脉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 18:23:43