请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 尊重
释义 尊重
[zūnzhòng]
 1. tôn kính; tôn trọng。尊敬;敬重。
 尊重老人
 kính trọng người già
 互相尊重
 tôn trọng nhau
 2. nghiêm túc; xem trọng。重视并严肃对待。
 尊重历史
 coi trọng lịch sử
 尊重事实
 xem trọng sự thật
 3. trang trọng (thường chỉ hành vi)。庄重(指行为)。
 放尊重些!
 hãy nghiêm túc một chút!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:47:27