请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 册子
释义 册子
[cè·zi]
 tập; sổ; sách; vở; quyển (tập được đóng chắc)。装订好的本子。
 相片册子。
 quyển hình; album; tập ảnh chụp
 户口册子。
 sổ hộ khẩu
 写了几个小册子(书)。
 viết mấy quyển sách nhỏ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 7:28:28