请输入您要查询的越南语单词:
单词
册封
释义
册封
[cèfēng]
sắc phong (vua thông qua những nghi thức nhất định để ban tặng tước vị, phong hiệu cho quan, người thân, ngoại tộc...)。帝王通过一定仪式把爵位、封号赐给臣子、亲属、藩属等。
随便看
唱歌
唱段
唱片
唱片儿
唱独角戏
唱白脸
唱票
唱腔
唱针
唱高调
唳
唵
唶
唷
唻
唼
唼喋
唾
唾余
唾弃
唾手可得
唾沫
唾液
唾液腺
唾面自干
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:28:41