请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 册封
释义 册封
[cèfēng]
 sắc phong (vua thông qua những nghi thức nhất định để ban tặng tước vị, phong hiệu cho quan, người thân, ngoại tộc...)。帝王通过一定仪式把爵位、封号赐给臣子、亲属、藩属等。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:28:41