| | | |
| [yuànwàng] |
| | nguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn。希望将来能达到某种目的的想法。 |
| | 主观愿望 |
| nguyện vọng (nguyện vọng chủ quan) |
| | 他终于实现了上学的愿望。 |
| ước muốn được đến trường của em cuối cùng cũng thành hiện thực. |
| | 世世代代的愿望。 |
| một ước vọng từ bao đời. |
| | 符合人民的愿望。 |
| phù hợp nguyện vọng của nhân dân. |