请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 愿望
释义 愿望
[yuànwàng]
 nguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn。希望将来能达到某种目的的想法。
 主观愿望
 nguyện vọng (nguyện vọng chủ quan)
 他终于实现了上学的愿望。
 ước muốn được đến trường của em cuối cùng cũng thành hiện thực.
 世世代代的愿望。
 một ước vọng từ bao đời.
 符合人民的愿望。
 phù hợp nguyện vọng của nhân dân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 15:43:52