请输入您要查询的越南语单词:
单词
屏障
释义
屏障
[píngzhàng]
1. cái chắn; bức thành che chở; bình phong che chở。像屏风那样遮挡着的东西(多指山岭、岛屿等)。
燕山山地和西山山地是北京天然的屏障。
vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
2. che chở; che chắn。遮挡着。
屏障中原。
che chở Trung Nguyên.
随便看
眬
眭
眯
眯盹儿
眯缝
眵
眵目糊
眶
眷
眷属
眷念
眷恋
眷注
眷眷
眷顾
眸
眸子
眺
眺望
眼
眼下
眼中钉
眼光
眼前
眼力
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:17:27