请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 慈祥
释义 慈祥
[cíxiáng]
 hiền từ; hiền hậu; đôn hậu; tử tế; ân cần (thái độ, thần sắc của người già)。(老年人的态度、神色)和蔼安详。
 祖母的脸上露出了慈祥的笑容。
 gương mặt của bà nội ánh lên nụ cười đôn hậu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 2:08:23