请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[·huang]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 14
Hán Việt: HOẢNG
 hoảng sợ; lật đật; cuống cuồng; luống cuống。慌张。
 惊慌
 kinh hoảng; kinh sợ
 心慌
 bối rối trong lòng
 慌手慌脚
 tay chân cuống cuồng
 沉住气,不要慌。
 cứ bình tĩnh, đừng cuống lên.
Từ ghép:
 慌促 ; 慌乱 ; 慌忙 ; 慌神儿 ; 慌手慌脚 ; 慌张
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 15:43:57