释义 |
慌 | | | | | [·huang] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 14 | | Hán Việt: HOẢNG | | | hoảng sợ; lật đật; cuống cuồng; luống cuống。慌张。 | | | 惊慌 | | kinh hoảng; kinh sợ | | | 心慌 | | bối rối trong lòng | | | 慌手慌脚 | | tay chân cuống cuồng | | | 沉住气,不要慌。 | | cứ bình tĩnh, đừng cuống lên. | | Từ ghép: | | | 慌促 ; 慌乱 ; 慌忙 ; 慌神儿 ; 慌手慌脚 ; 慌张 |
|