释义 |
喁喁 | | | | | [yóngyóng] | | | mọi người hướng theo; đám đông cùng hướng về một phía chiêm ngưỡng。比喻众人景仰归向的样子。 | | [yúyú] | | 书 | | | 1. phụ họa theo đuôi; hùa theo; phụ họa。随声附和。 | | | 2. nói thầm; thầm thì (chỉ tiếng nói, thường chỉ nói nhỏ.)。形容说话的声音(多用于小声说话)。 | | | 喁喁私语。 | | thầm thì to nhỏ. |
|