请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 喁喁
释义 喁喁
[yóngyóng]
 mọi người hướng theo; đám đông cùng hướng về một phía chiêm ngưỡng。比喻众人景仰归向的样子。
[yúyú]
 1. phụ họa theo đuôi; hùa theo; phụ họa。随声附和。
 2. nói thầm; thầm thì (chỉ tiếng nói, thường chỉ nói nhỏ.)。形容说话的声音(多用于小声说话)。
 喁喁私语。
 thầm thì to nhỏ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:26:04