请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 慢说
释义 慢说
[mànshuō]
 khoan nói; đừng nói。别说。
 这种动物,慢说国内少有, 在全世界也不多。
 loài động vật này đừng nói gì ở trong nước ít thấy, ngay ở trên thế giới cũng không nhiều.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:27:39