请输入您要查询的越南语单词:
单词
慢说
释义
慢说
[mànshuō]
连
khoan nói; đừng nói。别说。
这种动物,慢说国内少有, 在全世界也不多。
loài động vật này đừng nói gì ở trong nước ít thấy, ngay ở trên thế giới cũng không nhiều.
随便看
邀约
邀请
邀请赛
邀集
邂
邂逅
邃
邃密
邅
邈
邋
邋遢
邑
邓
邕
邕剧
邗
邘
邙
邛
邝
邠
邡
邢
那
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 6:18:53