请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 慨允
释义 慨允
[kǎiyǔn]
 khảng khái chấp nhận; vui vẻ cho phép; hào hiệp; hào phóng; sẵn lòng; rộng rãi。慷慨地应许。
 慨允捐助百万巨资。
 sẵn lòng đóng góp một số tiền lớn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 3:17:02