请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 慷慨
释义 慷慨
[kāngkǎi]
 1. hùng hồn。充满正气,情绪激昂。
 慷慨陈词。
 thuyết trình hùng hồn.
 2. rộng rãi; hào hiệp; vô tư; khẳng khái; không bủn xỉn; hào phóng。不吝惜。
 慷慨无私的援助。
 sự viện trợ vô tư.
 慷慨解囊(毫不吝啬地拿出钱来帮助别人)。
 vét sạch túi giúp đỡ với tinh thần hào phóng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 4:01:29