请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zēng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 16
Hán Việt: TĂNG
 ghét; hận; căm ghét; ghét cay ghét đắng。厌恶;恨。
 憎恶
 căm ghét
 爱憎分明
 yêu ghét rõ ràng
 面目可憎
 mặt mũi dễ ghét
Từ ghép:
 憎称 ; 憎恨 ; 憎恶
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 23:35:14