请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 重蹈覆辙
释义 重蹈覆辙
[chóngdǎofùzhé]
 giẫm lên vết xe đổ; đi lên vết xe đổ; không biết rút bài học kinh nghiệm từ thất bại trước, của người khác。再走翻过车的老路,比喻不吸取失败的教训,重犯过去的错误。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:13:50