请输入您要查询的越南语单词:
单词
重落
释义
重落
[chóng·luo]
方
tái phát; nặng trở lại; ngã huỵch (bệnh)。病有转机后又变严重。
他的病前几天刚好了点儿,现在又重落了。
mấy hôm trước, bệnh của ông ấy vừa đỡ được một chút, bây giờ lại nặng trở lại.
随便看
架设
枷
枷锁
枸
枸櫞
枸櫞酸
枹
枻
柁
柂
柃
柄
柄国
柄子
柄政
柄权
柄臣
柅
柈
柊
柎
柏
柏林
柏油
某
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 14:06:05