请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 重落
释义 重落
[chóng·luo]
 tái phát; nặng trở lại; ngã huỵch (bệnh)。病有转机后又变严重。
 他的病前几天刚好了点儿,现在又重落了。
 mấy hôm trước, bệnh của ông ấy vừa đỡ được một chút, bây giờ lại nặng trở lại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 14:06:05