请输入您要查询的越南语单词:
单词
憧憬
释义
憧憬
[chōngjǐng]
hướng về; khát khao; thèm muốn; mơ ước; ham muốn mãnh liệt; mong mỏi; ao ước。向往。
憧憬着幸福的明天。
hướng về ngày mai hạnh phúc.
心里充满着对未来的憧憬。
lòng tràn đầy mơ ước về tương lai.
随便看
歹
歹人
歹徒
歹心
歹意
歹毒
死
死义
死于非命
死亡
死亡率
死仗
死伤
死信
当面
当面是人背后是鬼
当面锣对面鼓
录
录供
录像
录像带
录像机
录像片儿
录制
录取
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:16