请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 憧憬
释义 憧憬
[chōngjǐng]
 hướng về; khát khao; thèm muốn; mơ ước; ham muốn mãnh liệt; mong mỏi; ao ước。向往。
 憧憬着幸福的明天。
 hướng về ngày mai hạnh phúc.
 心里充满着对未来的憧憬。
 lòng tràn đầy mơ ước về tương lai.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:16