请输入您要查询的越南语单词:
单词
好处
释义
好处
[hǎo·chu]
1. có lợi; có ích。对人或事物有利的因素。
喝酒过量对身体没有好处。
uống rượu quá nhiều không có lợi cho sức khoẻ.
2. điều tốt; lợi ích。使人有所得而感到满意的事物。
他从中得到不少好处。
anh ấy rút ra được nhiều điều tốt.
给他点好处他就晕头转向了。
cho nó chút lợi ích thì nó cuống cả lên.
随便看
商洽
商港
商界
商籁体
商约
商船
商行
商计
商讨
商议
商谈
商贩
商贾
商酌
商量
商队
啈
啉
啊
啐
啑
啑血
啕
啖
啘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:52:20