请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好处
释义 好处
[hǎo·chu]
 1. có lợi; có ích。对人或事物有利的因素。
 喝酒过量对身体没有好处。
 uống rượu quá nhiều không có lợi cho sức khoẻ.
 2. điều tốt; lợi ích。使人有所得而感到满意的事物。
 他从中得到不少好处。
 anh ấy rút ra được nhiều điều tốt.
 给他点好处他就晕头转向了。
 cho nó chút lợi ích thì nó cuống cả lên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:52:20