请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好奇
释义 好奇
[hàoqí]
 hiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạ。对自己所不了解的事物觉得新奇而感兴趣。
 好奇心
 tính hiếu kỳ
 孩子们好奇,什么事都想知道个究竟。
 trẻ con rất hiếu kỳ, chuyện gì cũng muốn biết đầu đuôi ngọn ngành.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 2:47:04