请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[duàn]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 12
Hán Việt: ĐOẠN
 đoạn; vùng đất bằng (thường dùng làm tên đất)。指面积较大的平坦的地区(多用于地名)。
 田心塅(在湖南)。
 Điền Tâm Đoạn (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc).
 他们在塅上种稻子。
 họ trồng lúa trên vùng đất bằng.
 中塅(在福建)。
 Trung Đoạn (ở tỉnh Phúc Kiến).
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/21 13:16:45