释义 |
塅 | | | | | [duàn] | | Bộ: 土 - Thổ | | Số nét: 12 | | Hán Việt: ĐOẠN | | | đoạn; vùng đất bằng (thường dùng làm tên đất)。指面积较大的平坦的地区(多用于地名)。 | | | 田心塅(在湖南)。 | | Điền Tâm Đoạn (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc). | | | 他们在塅上种稻子。 | | họ trồng lúa trên vùng đất bằng. | | | 中塅(在福建)。 | | Trung Đoạn (ở tỉnh Phúc Kiến). |
|