请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好看
释义 好看
[hǎokàn]
 1. đẹp; coi được; xinh; xinh đẹp; đẹp đẽ; đẹp mắt。看着舒服;美观。
 这花布做裙子穿一定很好看。
 vải hoa này mà may váy mặc rất đẹp.
 这双鞋样子不好看。
 kiểu giày này không đẹp.
 2. rạng rỡ; vẻ vang。脸上有光彩;体面。
 儿子立了功,做娘的脸上也好看。
 con trai lập công, mẹ mặt mày cũng rạng rỡ.
 3. gây khó chịu; làm khổ; mất mặt; khó coi。使人难堪叫做要人的好看。
 你让我上台表演,这不是要我的好看吗?
 anh bắt tôi lên sân khấu biểu diễn, đó là làm khổ tôi chứ còn gì?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 5:45:48