请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开倒车
释义 开倒车
[kāidàochē]
 thụt lùi; rút lui; quay ngược đồng hồ; đi ngược chiều lịch sử; trở về quá khứ。比喻违反前 进的方向,向后退。
 要顺应历史潮流,不能开倒车。
 phải theo cùng trào lưu lịch sử, không thể thụt lùi được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 21:56:20