请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (垜)
[duǒ]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 9
Hán Việt: ĐOÁ
 nhô lên; nhô ra; nhô (trên tường)。垛子。
 城墙垛口。
 lỗ châu mai nhô trên tường thành
 Ghi chú: 另见dụ
Từ ghép:
 垛堞 ; 垛口 ; 垛子
Từ phồn thể: (挅)
[duò]
Bộ: 土(Thổ)
Hán Việt: ĐOÁ
 1. xếp chồng; chất đống; chất chồng。整齐地堆。
 把晒干的稻草捆好垛起来。
 bó xong rơm phơi khô rồi xếp lại thành đống.
 2. đống。整齐地堆成的堆。
 麦垛
 đống lúa mì
 砖垛
 đống gạch
 柴火垛
 đống củi
 Ghi chú: 另见duǒ
Từ ghép:
 垛草 ; 垛叠 ; 垛子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 16:32:28