请输入您要查询的越南语单词:
单词
跬步
释义
跬步
[kuǐbù]
nửa bước。半 步。
跬步不离。
nửa bước không rời.
跬步千里。
nửa dặm đường ( hàm ý: khi làm việc chỉ cần nỗ lực, không lười biếng, thì chắc chắn sẽ thành công).
随便看
全心全意
全息
全息照相
全才
全数
全权
全权代表
全民
全民所有制
全然
全球
全盘
全盛
全知全能
全神贯注
全程
全等形
全胜
全能
全能运动
全般
全色片
全豹
全貌
全速
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 19:35:20