请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 跬步
释义 跬步
[kuǐbù]
 nửa bước。半 步。
 跬步不离。
 nửa bước không rời.
 跬步千里。
 nửa dặm đường ( hàm ý: khi làm việc chỉ cần nỗ lực, không lười biếng, thì chắc chắn sẽ thành công).
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 19:35:20