请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gěng]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 10
Hán Việt: CANH
 1. nghẹn。食物堵塞喉咙不能下咽。
 慢点吃,别哽着。
 ăn chậm chậm thôi, đừng để nghẹn.
 2. tắc nghẹn; nghẹn lời; nghẹn ngào (do xúc động)。因感情激动等原因喉咙阻塞发不出声音。
 哽咽
 nghẹn ngào
 他心里一酸,喉咙哽得说不出话来。
 lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
Từ ghép:
 哽塞 ; 哽噎 ; 哽咽
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:45