请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hēng]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 10
Hán Việt: HANH
 1. rên; rên rỉ。鼻子发出声音。
 痛得哼了几声。
 đau quá rên lên mấy tiếng.
 2. hát khẽ; ngâm nga。低声唱或吟哦。
 他一边走一边哼着小曲儿。
 anh ấy vừa đi, vừa hát khẽ.
 这几首诗是在旅途上哼出来的。
 mấy bài thơ này là ngâm nga trong chuyến du lịch.
 Ghi chú: 另见hng
Từ ghép:
 哼哧 ; 哼哈二将 ; 哼唧 ; 哼儿哈儿 ; 哼唷
[hng]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: HANH
 hừm; hừ (thán từ, biểu thị bực bội hoặc không tin)。表示不满意或不相信。
 哼,你信他的!
 hừm, anh tin nó à!
 哼,你骗得了我?
 hừ, anh lừa được tôi sao?
 Ghi chú: 另见hēng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:37:17